1
|
311221OOLU2688704040
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Thu ngừ Thái Bình Dương) - tên khoa học: Scomber Japonicus. Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 300g-500g/pcs, 15kgs/ctn, NSX:T12/2021, HSD:T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
291221028B508030
|
Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
19420 KGM
|
3
|
120122COAU7236424930
|
Cá Đối đông lạnh - tên khoa học (Mugil Cephalus), Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 10kg/ctn, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
201221SITRNBHP810656
|
Cá Đối đông lạnh - tên khoa học (Mugil Cephalus), Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 10kg/ctn, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE WANXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
81000 KGM
|
5
|
121221028B507541
|
Cá Đối đông lạnh - tên khoa học (Mugil Cephalus), Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 10kg/ctn, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
111221028B507515
|
Cá Đối đông lạnh - tên khoa học (Mugil Cephalus), Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 10kg/ctn, NSX: T12/2021, HSD: T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
090321SITRNBHP113079
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 500g-700g up/pc, 15kg/carton, NSX:T02/2021, HSD:T02/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
27900 KGM
|
8
|
090321SITRNBHP113078
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 15kg/carton, NSX:T02/2021, HSD:T02/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
55800 KGM
|
9
|
121121YMLUI232203157
|
Mực ống đông lạnh- tên khoa học: TODARODES PACIFICUS, không thuộc danh mục CITES, size: 2000g-3000g/pcs, packing: 10kg/Bags, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN XIAPU WUFU SEAFOOD CO.,LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
111121EGLV146102616030
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 10-12pcs/kg,10kg/carton, NSX: T09/2021, HSD: T08/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
56000 KGM
|