|
1
|
110422NHPG2203060309
|
Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43, 25kg/drum, số lô: DK21-2202203, Ngày SX: 20.02.2022, HSD: 19.02.2027, NSX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
175 KGM
|
|
2
|
190322CCFNBHPG2200043
|
Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43, 25kg/drum, số lô: DK21-2201182, Ngày SX: 18.01.2022, HSD: 17.01.2027, NSX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
3
|
011121LNBHPH21101454
|
Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43, 25kg/drum, số lô: DK26-2108092, Ngày SX: 09.08.2021, HSD: 08.08.2026, NSX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
4
|
310821LNBHCM21081883
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. ENROFLOXACIN BASE, Batch No: 200802-4, Nsx: 08/2021, Hsd: 08/2024
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
310821LNBHCM21081883
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. ENROFLOXACIN HCL, Batch No: 200867-1, Nsx: 08/2021, Hsd: 08/2024
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
231121NHCM2110024908
|
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. ENROFLOXACIN HCL, Batch no : 200612-1,200613-1, nsx:01/11/21, hsd:31/10/24, nsx:04/11/21, hsd:03/11/21
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
050320LNBHCM20020667
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: Enrofloxacin Hydrochloride; Batch no: DK05-2001066/ DK05-2001075 ngày sản xuất: 06/01/2020;07/01/2020 , hạn sử dụng: 05/01/2023; 06/01/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET TWO
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
770689761795
|
Nguyên liệu dược SIMVASTATIN theo tiêu chuẩn USP42, Số lô: DK40-2004071, Ngày SX : 07/04/2020, HSD: 06/04/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
250 GRM
|
|
9
|
160120LNBHPG2001082140
|
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP 41, số lô: DK26-1912221/DK26-1912231, Ngày SX: 12/2019, HSD: 12/2023, NSX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-02-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
10
|
280219NGBSGN9600385V
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP40. Lô: DK21-1901092-II. NSX: 01/2019. HD:01/2022. NSX: Shangyu Jingxin Pharmacetical Co., Ltd
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|