1
|
260122AMIGL220024098A
|
Nguyên liệu dược: CIPROFLOXACIN HCL USP43, 25kg/drum, Số lô: 105-211111-1. Ngày SX: 10/11/2021, HSD: 09/11/2025, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., hàng mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
260322HF220300929
|
Nguyên liệu thực phẩm L-Lysine HCL (dạng bột mịn), số lô 220318, ngày sx 18/03/2022, Hạn sd:17/03/2024 (NLSX nội bộ ko bán ra thị trường) nhà sx Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
NINGBO LONCIN BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
260322HF220300929
|
Nguyên liệu thực phẩm L-Lysine HCL (dạng hạt), số lô 220318, ngày sx 18/03/2022, Hạn sd:17/03/2024,(NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),nhà sx Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
NINGBO LONCIN BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
121221AMIGL210631102A
|
Nguyên liệu dược: Silymarin, số lô: 20211108W, Ngày SX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024, 25kg/drum, dùng để sản xuất thuốc Anbaliv, NSX: Panjin Huacheng Pharmaceuticals CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
PANJIN HUACHENG PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
775631835981
|
NL thực phẩm Bột chiết xuất nấm đầu khỉ Hericium Erinaceus Extract,số lô HEE-211016 (NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),Nsx:16/10/2021,HSD:15/10/2023,Nsx:Changsha Herbal Ingredient Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
CHANGSHA HERBAL INGREDIENT CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
554939979794
|
Mẫu nguyên liệu dược FOLIC ACID dạng bột, dùng làm mẫu nghiên cứu kiểm nghiệm, hãng sản xuất: HEBEI JIHENG PHARMACEUTICAL CO LTD, 0.5 kg/gói, hàng mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
HEBEI JIHENG PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1 UNK
|
7
|
110422NHPG2203060309
|
Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43, 25kg/drum, số lô: DK21-2202203, Ngày SX: 20.02.2022, HSD: 19.02.2027, NSX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
175 KGM
|
8
|
110422NHPG2204006808
|
Nguyên liệu thực phẩm L-Lysine HCL (dạng hạt), số lô 220328, ngày sx 28/03/2022, Hạn sd:27/03/2024,(NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),nhà sx Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
NINGBO LONCIN BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
776566478124
|
Nguyên liệu thực phẩm: Strawberry Extract(Chiết xuất dâu tây dạng bột màu hồng), lô SFE-220408 NSX: 08/04/2022 HSD 07/04/2024, nhà sx HUNAN NUTRAMAX INC. mới 100%.
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
HUNAN NUTRAMAX INC.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
982665738
|
Nguyên liệu thực phẩm:Vitamin U (dạng bột), số lô 220216 (NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),ngày sx 16/02/2022,Hạn SD:15/02/2024, nhà sx:DALIAN LAUNCHER FINE CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
DALIAN LAUNCHER FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
25 KGM
|