1
|
020322KYHPGH2200683
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-30. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.14%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10250 KGM
|
2
|
260921SMLMSHHQ1A076400
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-WSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.14%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
12310 KGM
|
3
|
260921SMLMSHHQ1A076400
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-27. KT:1200x0.27mm, hàm lượng C:0.14%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
9720 KGM
|
4
|
090521COAU7882580920
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
4615 KGM
|
5
|
090521COAU7882580920
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-WSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
15665 KGM
|
6
|
090521COAU7882580920
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng, loại không có dòng kẻ trên bề mặt. Code: SK-WSW-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2045 KGM
|
7
|
50221757110049800
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
13230 KGM
|
8
|
50221757110049800
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-WSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
8975 KGM
|
9
|
220420SHGS20040247
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, đã được sơn, kích thước 1200x0.24mm. Code: SK-WSW-024, Hsx: Senko industry. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
2076 KGM
|
10
|
220420SHGS20040247
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, đã được sơn, có dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt, kích thước 1200x0.3mm. Code: SK-WSG-03, Hsx: Senko industry. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
8402 KGM
|