1
|
020322KYHPGH2200683
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-30. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.14%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10250 KGM
|
2
|
091221JJCSHHPK162790
|
Thép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn xanh,dòng kẻ mờ 2x2cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.022-0.025%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006:Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
9110 KGM
|
3
|
091221JJCSHHPK162790
|
Thép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.025-0.027%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
13195 KGM
|
4
|
260921SMLMSHHQ1A076400
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-WSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.14%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
12310 KGM
|
5
|
260921SMLMSHHQ1A076400
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-27. KT:1200x0.27mm, hàm lượng C:0.14%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
9720 KGM
|
6
|
090521COAU7882580920
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
4615 KGM
|
7
|
090521COAU7882580920
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-WSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
15665 KGM
|
8
|
090521COAU7882580920
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng, loại không có dòng kẻ trên bề mặt. Code: SK-WSW-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2045 KGM
|
9
|
50221757110049800
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn xanh, dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-GSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
13230 KGM
|
10
|
50221757110049800
|
Thép không hợp kim, mạ kẽm, dạng cuộn, phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt. Code: SK-WSG-03. KT:1200x0.3mm, hàm lượng C:0.13%. Nsx: ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
ZHANGJIAGANG SENKO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
8975 KGM
|