|
1
|
080221GSFA2109930FE
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: ALOE EXTRACT ( ALOE VERA EXTRACT) CP2015 -Lo:AE210101-NSX:01/2021-HD:01/2023 -Nha SX:SHAANXI PHARMACEUTIACAL CO.,LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
2
|
080221GSFA2109930FE
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:STANDARD KOREAN GINSENG EXTRACTUM CP2015 -Lo:KGE210101-NSX:01/2021-HD:07/2021 -Nha SX:SHAANXI PHARMACEUTIACAL CO.,LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
1200 KGM
|
|
3
|
200620GSHACLIF2003143FE
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: STANDARD KOREAN GINSENG EXTRACTUM CP2015 -Lo:KGE200601-NSX:06/2020-HD:12/2020 -Nha SX:SHAANXI PHARMACEUTIACAL CO.,LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
Viễn chí (Rễ): Radix Polygalae; (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa: thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng không đồng nhất); Số lô: CK2020004VIENCHI; HSD:02/2020-01/2023. Xuất xứ:Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
5
|
Uy linh tiên(Rễ, thân rễ)Radix et Rhizoma Clematidis (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa: thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2020004; HSD:02/2020 - 01/2023. Xuất xứ: Trung quốc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
|
6
|
Tần giao(Rễ) : Radix Gentianae macrophyllae. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa: thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2020004TANGIAO; HSD:02/2020 - 01/2023. Xuất xứ: Trung quốc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
|
7
|
Sài hồ (Rễ)Radix Bupleuri (Ng.liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2020004SAIHO; HSD:02/2020 - 01/2023. Xuất xứ: Trung quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
2100 KGM
|
|
8
|
Phòng phong(rễ) Radix Saposhnikoviae divaricatae (Ng.liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2020004PHONGPHONG; HSD:02/2020 - 01/2023. Xuất xứ: Trung quốc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
9
|
Khương hoạt (Rễ,Thân rễ)Rhizoma et Radix Notopterygii (Ng liệu thuốc bắc dạng thô,chưa: thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2020004KHUONGHOAT; HSD:02/2020- 1/2023. Xuất xứ: Trung quốc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
10
|
Huyền sâm(rễ): Radix Scrophulariae; (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa: thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2020004HUYENSAM; HSD:02/2020 - 01/2023. Xuất xứ: Trung quốc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
200 KGM
|