|
1
|
290320CCFSHA2007421
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M16 ( đường kính 16 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
19600 PCE
|
|
2
|
290320CCFSHA2007421
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M20 ( đường kính 20 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20800 PCE
|
|
3
|
290320CCFSHA2007421
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M10 ( đường kính 10 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
285000 PCE
|
|
4
|
060920CCFSHA2026632
|
Vít bắn gỗ bằng thép cấp bền 4.8, tiêu chuẩn Din 571, kích thước: M16x75 (đường kính ngoài 16mm, chiều dài 75 mm), hàng đen, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2020-09-15
|
CHINA
|
15180 PCE
|
|
5
|
090119GXSAG19013567
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M20 ( đường kính 20 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2019-01-22
|
CHINA
|
10500 PCE
|
|
6
|
090119GXSAG19013567
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M16 ( đường kính 16 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2019-01-22
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
7
|
090119GXSAG19013567
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M12 ( đường kính 12 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2019-01-22
|
CHINA
|
44000 PCE
|
|
8
|
090119GXSAG19013567
|
Vòng đệm phẳng theo bản vẽ 2.001726.QR01, hàng mạ điện phân vàng, kích thước: M10 ( đường kính 10 mm ) , hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
YONGLIAN METAL CO.,LIMITED
|
2019-01-22
|
CHINA
|
249000 PCE
|