1
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M20x60 (đường kính ngoài 20 mm, chiều dài 60 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
51840 PCE
|
2
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M20x50 (đường kính ngoài 20 mm, chiều dài 50 mm), hàng mới 100%..
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8640 PCE
|
3
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M18x50 (đường kính ngoài 18 mm, chiều dài 50 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6120 PCE
|
4
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M16x70 (đường kính ngoài 16 mm, chiều dài 70 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12960 PCE
|
5
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M16x60 (đường kính ngoài 16 mm, chiều dài 60 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M16x40 (đường kính ngoài 16 mm, chiều dài 40 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
22400 PCE
|
7
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M14x60 (đường kính ngoài 14 mm, chiều dài 60 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9360 PCE
|
8
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M12x40 (đường kính ngoài 12 mm, chiều dài 40 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
90000 PCE
|
9
|
200222AASM105900
|
Bulong thép cấp bền 8.8, tiêu chuẩn DIN 933, hàng mạ kẽm điện phân, kích thước: M12x30 (đường kính ngoài 12 mm, chiều dài 30 mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
ZHAPU TECHNOLOGY (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
21600 PCE
|
10
|
280222YMLUI232211185
|
Bộ bu lông F10T sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B1186-1995, (1bộ gồm:1 bu lông+ 1 đai ốc+ 2 vòng đệm ), hàng nhờ (hàng không mạ), kích thước:M24x85 (đường kính ngoài 24mm, chiều dài 85mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Tân Cơ
|
HANGZHOU JIAXIANG GAOQIANG BOLTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1870 SET
|