|
1
|
AGSGNA3178
|
0066#&Vải nylon (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
234.12 MTK
|
|
2
|
040422LGZCLI220713-2
|
0071#&Vải Polyester( Khổ 57")#& 113 yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
149.6 MTK
|
|
3
|
040422LGZCLI220713-2
|
0071#&Vải Polyester( Khổ 54")#& 146 yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
183.11 MTK
|
|
4
|
040422LGZCLI220713-2
|
0066#& Vải nylon (khổ 56")#& 2542yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
3306.23 MTK
|
|
5
|
010122LGZCLI213018-4
|
0071#&Vải Polyester( Khổ 54")#& 385 yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
482.86 MTK
|
|
6
|
010122LGZCLI213018-4
|
0066#& Vải nylon (khổ 56")#& 4483yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5830.78 MTK
|
|
7
|
SJS2041603
|
0066#&Vải nylon (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
65.03 MTK
|
|
8
|
220122LGZCLI220238-2
|
0071#&Vải Polyester( kHỔ 57")#&339 YDS
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
448.79 MTK
|
|
9
|
220122LGZCLI220238-2
|
0071#&Vải Polyester( kHỔ 56")#&71 YDS
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
92.35 MTK
|
|
10
|
220122LGZCLI220238-2
|
0071#&Vải Polyester( kHỔ 44")#&279 YDS
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
YIJINSHENG TEXTILE CO., LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
285.12 MTK
|