1
|
210621SBSH21060259
|
V6.1#&Vải dệt kim 93% Poly 6% Spandex khổ 61'' - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ HOPE STAR OVERSEAS LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
46656.97 MTK
|
2
|
110521SBSH21050086
|
V6.1#&Vải dệt kim 94% Poly 6% Spandex khổ 61/63'' - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ HOPE STAR OVERSEAS LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
15363.55 MTK
|
3
|
170120AMIGL200017160A
|
V3#&Vải 100% Nylon khổ 54'' (1744 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ HOPE STAR OVERSEAS LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
2187.31 MTK
|
4
|
170120AMIGL200017160A
|
V3#&Vải 100% Nylon khổ 53'' (3516 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ HOPE STAR OVERSEAS LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
4246.41 MTK
|
5
|
170120AMIGL200017160A
|
V3#&Vải 100% Nylon khổ 54'' (1744 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ HOPE STAR OVERSEAS LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
2187.31 MTK
|
6
|
170120AMIGL200017160A
|
V3#&Vải 100% Nylon khổ 53'' (3516 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ HOPE STAR OVERSEAS LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
4246.41 MTK
|