1
|
080422DASHPH40815P
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ C & T LABEL CO. LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11559.85 MTR
|
2
|
776501891397
|
blu#&Bìa lót các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ QINGDAO TASTIER
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
080422DASHPH40815P
|
btt#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ C & T LABEL CO. LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
23308.97 MTR
|
4
|
080422DASHPH40818P
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ NICE TRIMS IND CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42129 PCE
|
5
|
060422HJTCKOR220300293
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 56" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ HOSUNG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1261.63 MTK
|
6
|
070422HJTCSHA220300388
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 58/60"- Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ BOHO TEX CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28987.7 MTK
|
7
|
080422DASHPH40815P
|
tkk#&Tay kéo khóa - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ C & T LABEL CO. LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3886 PCE
|
8
|
776514719343
|
kho#&Khóa kéo - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ IDEAL FASTENER ASIA LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4160 PCE
|
9
|
060322HJTCSHA220200095
|
V6.1#&Vải dệt kim 90% Poly 10% Spandex khổ 58/60'' - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
133163.04 MTK
|
10
|
060322HJTCSHA220200034
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 63/65" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ SHAOXING KEQIAO DINGLEI TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7713.53 MTK
|