1
|
030422AMIGL220133964A
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Virgin Boris Pu coated leather R-51, độ dày 1.2mm-1.6mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 59631.9 F2 = 5539.98 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5539.98 MTK
|
2
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Hammer II, độ dày 1.46mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 300.5 F2 = 27.92 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
27.92 MTK
|
3
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Hammer II, độ dày 1.24mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 911.9 F2 = 84.72 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
84.72 MTK
|
4
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Basic PU coated leather, độ dày 1.46mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 31573.6 F2 = 2933.28 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2933.28 MTK
|
5
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Boris PU coated leather, độ dày 1.24mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 641.7 F2 = 59.62 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
59.62 MTK
|
6
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Boris PU coated leather, độ dày 1.24mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 2424.1 F2 = 225.21 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
225.21 MTK
|
7
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Boris AR-100,độ dày 1.0-1.2mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 3970.7 F2 = 368.89 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
368.89 MTK
|
8
|
050122XMJY22010610
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Boris AR-100,độ dày 1.24mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 15166.8 F2 = 1409.04 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1409.04 MTK
|
9
|
300122AMIGL220036083A
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Hammer II, độ dày 1.24mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 157.3 F2 = 14.61 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14.61 MTK
|
10
|
300122AMIGL220036083A
|
NN-DBT-01#&Da bò thuộc - Highrise 15-4101 TPG*Hammer II, độ dày 1.24mm, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 0.092903 / 193.1 F2 = 17.94 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
XINGHUI INDUSTRIAL INT' L LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
17.94 MTK
|