|
1
|
VH011223
|
0032#&Vải cotton (khổ 54'', 15yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIN QI NUO TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
|
2
|
VH010732
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIN QI NUO TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
20.07 MTK
|
|
3
|
VH010732
|
0032#&Vải cotton (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIN QI NUO TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
40.13 MTK
|
|
4
|
VH009528
|
0032#&Vải cotton (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIN QI NUO TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
30.1 MTK
|
|
5
|
VH007731
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN QI NUO TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2019-12-10
|
CHINA
|
244.57 MTK
|
|
6
|
VH008066
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN QI NUO TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
13.01 MTK
|
|
7
|
VH007455
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN QI NUO TEXTILE CO.,LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
21.32 MTK
|
|
8
|
VH007518
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN QI NUO TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
|
9
|
051119FACS31911057A
|
0032#&Vải cotton (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIN QI NUO TEXTILE CO.,LTD
|
2019-08-11
|
CHINA
|
1003.35 MTK
|
|
10
|
040319FACS31903069A
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN QI NUO TEXTILE CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
426.61 MTK
|