1
|
SZCN20121809
|
VC55L#&Vải chính 55% Linen, 45% Rayon, khổ 51/ 55" (85SQM) (Vải dệt thoi)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
2692.5 YRD
|
2
|
SZCN20121809
|
VC55L#&Vải chính 55% Linen, 45% Rayon, khổ 51/ 55" (85SQM) (Vải dệt thoi)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
3400 YRD
|
3
|
SZCN20121809
|
VC55L#&Vải chính 55% Linen, 45% Rayon, khổ 51/ 55" (85SQM) (Vải dệt thoi)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
2692.5 YRD
|
4
|
SZCN20121809
|
VC55L#&Vải chính 55% Linen, 45% Rayon, khổ 51/ 55" (85SQM) (Vải dệt thoi)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
3400 YRD
|
5
|
230119HWSHS1901387
|
V16#&Vải 45% Cotton, 55% Linen ( Khổ 56/58" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD
|
2019-01-31
|
CHINA
|
589.19 MTK
|
6
|
160119HWSHS1901233
|
V16#&Vải 45% Cotton, 55% Linen ( Khổ 56/58" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
13823.23 MTK
|
7
|
231118HWSHS1811278
|
V16#&Vải 45% Cotton, 55% Linen ( Khổ 56")
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD
|
2018-12-05
|
HONG KONG
|
24012.46 MTK
|
8
|
151118HWSHS1811309
|
VT649#&Vải 53% Linen, 26% Cotton, 21% Viscose ( Khổ 55" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
10934.87 MTK
|
9
|
HWSH1811059
|
VT649#&Vải 53% Linen, 26% Cotton, 21% Viscose ( Khổ 55" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LIMITED
|
2018-11-20
|
HONG KONG
|
732.66 MTK
|
10
|
060918CCMB2995D
|
938#&Vải (58%LINEN 42%CTN...Vải dệt kim từ xơ tái tạo, đã nhuộm, sử dụng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may Hoa Sen
|
TUNG GA LINEN AND COTTON MILLS LTD(UNITED INFINITE CORP.TAIWAN BRANCH)
|
2018-09-14
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1550 YRD
|