1
|
080422CEL-2022040095
|
KK#&Khóa kéo có răng bằng nhựa
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
EURO-A ZIPPER COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25571 PCE
|
2
|
060322JGL2203018
|
VC03#&Vải chính đã nhuộm 100% Polyester, khổ 57/58", 74g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
S. ONE TEXTILE LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4194 YRD
|
3
|
080122SSJ2201040
|
V95P#&Vải đã nhuộm 95% Polyester, 5% Spandex, 197g/m2, khổ 52" vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
SUZHOU CHANGDIZE IMPORT&EXPORT CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24580 YRD
|
4
|
112200013849683
|
M#&Mếch không dệt 100% filament polyester 23g/m2, khổ 150cm
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
JCON CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 YRD
|
5
|
112200013849683
|
M#&Mếch không dệt 100% filament polyester 23g/m2, khổ 150cm
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
JCON CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10000 YRD
|
6
|
FY2203072
|
VC03#&Vải chính đã nhuộm 100% Polyester, khổ 56" (75SQM) vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
SUZHOU NAHENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2639 YRD
|
7
|
6286901084
|
TB#&Thẻ bài (nhãn giấy) đã in
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
SML (HONG KONG) LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6923 PCE
|
8
|
FCA122030020
|
VL01#&Vải lót đã nhuộm 100% Nylon, khổ 56", 45g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
WUJIANG HONGYUAN IMP. &EXP. CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4150 YRD
|
9
|
FCA122030020
|
VC08#&Vải chính đã nhuộm 100% Nylon, khổ 55", 85g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
WUJIANG HONGYUAN IMP. &EXP. CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5318 YRD
|
10
|
112200014552930
|
M#&Mếch không dệt, chất liệu 100% Staple Polyester khổ 60"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
HA HAE CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
105 YRD
|