1
|
250519QSHP8067291
|
VPE10.01B#&Vải 100% polyester (K) (vải dệt kim khổ 58"-120g/mét vuông)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SHANGHAI XINYU DEVELOPMENT IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
2269.85 MTK
|
2
|
250519QSHP8067291
|
VPE10.01B#&Vải 100% polyester (K) (vải dệt kim khổ 58"-75g/mét vuông)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SHANGHAI XINYU DEVELOPMENT IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
1433.31 MTK
|
3
|
250519QSHP8067291
|
VPE10.01B#&Vải 100% polyester (K) (vải dệt kim khổ 58"-240g/mét vuông)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SHANGHAI XINYU DEVELOPMENT IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
10691.21 MTK
|
4
|
010918FCX118080423
|
P02#&Dựng khổ 36'' (= 2100 Y), mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
SHANGHAI XINYU DEVELOPMENT IMP. & EXP. CO., LTD
|
2018-09-06
|
CHINA
|
1755.87 MTK
|
5
|
010918FCX118080423
|
V03#&Vải 100% Polyester khổ 58'' (= 5639 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
SHANGHAI XINYU DEVELOPMENT IMP. & EXP. CO., LTD
|
2018-09-06
|
CHINA
|
7596.26 MTK
|
6
|
180518CX-SHA18051674
|
NL39#&Vải 61% wool, 16% acrylic, 11% poly, 12% cotton khổ 148 cm
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
SHANGHAI XIN YU DEVELOPMENT IMP.& EXP. CO., LTD.
|
2018-05-23
|
CHINA
|
2236.87 MTK
|