1
|
SHEAA2204018
|
PL38#&Dây chun thành phần 100% poly 0.1-10cm
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1277 MTR
|
2
|
SHEAA2204018
|
NL01#&Vải dệt thoi thành phần 100% polyester khổ 58"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4783.48 MTK
|
3
|
151221SWSH2021121301
|
NL01#&Vải dệt thoi thành phần 100% polyester khổ 57/58"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
235.71 MTK
|
4
|
112200013709911
|
PL13#&Dựng ( mex) 58'' từ vải dệt 100% polyester có tráng phủ keo, định lượng 39g/m2 , mới 100% - 3200Y
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4310.7 MTK
|
5
|
112200013709911
|
NL91#&Vải dệt thoi 60% Polyester 40% Rayon 56'' mới 100%, đã nhuộm ,định lượng 138g/m2 - 154 Y
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200.3 MTK
|
6
|
112200013709911
|
NL04#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20% Cotton 58'' mới 100%,đã nhuộm ,định lượng 170g/m2 - 230 M
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
338.84 MTK
|
7
|
112200013709911
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester 58'' mới 100% ,đã nhuộm ,định lượng 60 g/m2 - 1410 M
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2077.21 MTK
|
8
|
151221SWSH2021121301
|
PL49#&Túi nylon, poly 1inch-60inch (66*95cm, 10*7cm)
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
13900 PCE
|
9
|
151221SWSH2021121301
|
PL46#&Móc treo quần áo bằng nhựa
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6950 PCE
|
10
|
112200013709911
|
PL49#&Túi PE ( Túi Nylon) bằng nhựa LLDPE , dùng cho hàng may mặc, kích thước 10 CM * 7 CM (1200 chiếc/0.35 kg) mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
E.LAND WORLD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|