1
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 18 x 100 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
62164 KGM
|
2
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 25 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
51680 KGM
|
3
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 20 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
105166 KGM
|
4
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 16 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
77468 KGM
|
5
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 26 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
29440 KGM
|
6
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 13 x 75 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
43912 KGM
|
7
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 12 x 75 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
29938 KGM
|
8
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 11 x 75 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
30572 KGM
|
9
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 12 x 70 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
20664 KGM
|
10
|
13551141;1136;1126;1133;
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 11 x 70 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. (Mã HS: 98110010)
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS LIMI
|
2021-02-03
|
CHINA
|
19018 KGM
|