1
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,63%;Mn:0,82%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 13 x 80 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29544 KGM
|
2
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,65%;Mn:0,82%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 16 x 75 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29236 KGM
|
3
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,65%;Mn:0,82%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 13 x 75 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
48900 KGM
|
4
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,63%;Mn:0,76%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 11 x 75 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28920 KGM
|
5
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,59%;Si:1,61%;Mn:0,77%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 9 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19496 KGM
|
6
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,57%;Si:1,59%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 8 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19742 KGM
|
7
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,60%;Mn:0,74%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 7 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19922 KGM
|
8
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,68%;Mn:0,76%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 6 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19346 KGM
|
9
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,65%;Mn:0,89%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 15 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20354 KGM
|
10
|
30385303;30385304;30385306
|
Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,58%;Si:1,64%;Mn:0,82%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 12 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29728 KGM
|