|
1
|
010619YMLUI470136436
|
Tá dược dùng trong sản xuất thuốc thú y: PALMESTER 5305 PROPYLENE GLYCOL DICAPRYLATE/ DICAPRATE.Đóng gói: 190kg/thùng. Số lô: 1L0239D. NSX: PALM-OLEO (KLANG) SND.BHD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN. BHD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
0.76 TNE
|
|
2
|
010619YMLUI470136436
|
Tá dược dùng trong sản xuất thuốc thú y:Palmester 3595 Caprylic/Capric Triglyceride, đóng gói 190kg/Thùng, NSX: PALM-OLEO (KLANG) SND.BHD. Số lô: 1M0389E, Mới: 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN. BHD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
5.32 TNE
|
|
3
|
160319HPH00877-01
|
Tá dược dùng trong sản xuất thuốc thú y: PALMESTER 5305 PROPYLENE GLYCOL DICAPRYLATE/ DICAPRATE.Đóng gói: 190kg/thùng. Số lô: 1W1028M.NSX: PALM-OLEO (KLANG) SND.BHD. HSD: 13/12/2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN. BHD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
2.28 TNE
|
|
4
|
160319HPH00877-01
|
Tá dược dùng trong sản xuất thuốc thú y:Palmester 3595 Caprylic/Capric Triglyceride, đóng gói 190kg/Thùng, NSX: PALM-OLEO (KLANG) SND.BHD. Số lô: 1M0099B, HSD: 13/02/2022. mới: 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN. BHD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
2.28 TNE
|
|
5
|
160319HPH00877-01
|
Tá dược dùng trong sản xuất thuốc thú y: PALMESTER 5305 PROPYLENE GLYCOL DICAPRYLATE/ DICAPRATE.Đóng gói: 190kg/thùng. Số lô: 1W1028M.NSX: PALM-OLEO (KLANG) SND.BHD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN. BHD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
2.28 TNE
|
|
6
|
160319HPH00877-01
|
Tá dược dùng trong sản xuất thuốc thú y:Palmester 3595 Caprylic/Capric Triglyceride, đóng gói 190kg/Thùng, NSX: PALM-OLEO (KLANG) SND.BHD. Số lô: 1M0099B, mới: 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN. BHD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
2.28 TNE
|
|
7
|
1607184351-0653-807.024
|
Nguyên liệu sx bột giặt - Phôi xà phòng - PALMOSALT SOAP POWDER NP031 (SODIUM SOAP POWDER)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN.BHD
|
2018-07-24
|
MALAYSIA
|
2.5 TNE
|
|
8
|
0407184351-0653-806.045
|
Nguyên liệu sx bột giặt - Phôi xà phòng - PALMOSALT SOAP POWDER NP031 (SODIUM SOAP POWDER)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN.BHD
|
2018-07-12
|
MALAYSIA
|
4 TNE
|
|
9
|
AE180607060
|
Nguyên liệu sx bột giặt - Phôi xà phòng - PALMOSALT SOAP POWDER NP031 (SODIUM SOAP POWDER)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN.BHD
|
2018-06-19
|
MALAYSIA
|
1.5 TNE
|
|
10
|
0606184351-0653-805.044
|
Nguyên liệu sx bột giặt - Phôi xà phòng - PALMOSALT SOAP POWDER NP031 (SODIUM SOAP POWDER)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
|
PALM-OLEO (KLANG) SDN.BHD
|
2018-06-15
|
MALAYSIA
|
4 TNE
|