1
|
8633918230
|
Linh kiện viễn thông - Card GSM, Code: C112573.A2F; Series: LB193100088 (Mới 100%) (Hàng hóa không chứa mật mã dân sự và bảo mật kênh)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY; C/O CEVA LOGISTICS NETHERLANDS B.V
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
3239173151
|
Linh kiện viễn thông - Card GSM, Code: C112573;A2F Series: LB192700011 (Mới 100%) (Hàng hóa không chứa mật mã dân sự và bảo mật kênh)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY; C/O CEVA LOGISTICS NETHERLANDS B.V
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
3239173151
|
Linh kiện viễn thông - Card GSM, Code: C112573.A2F; Series: LB192700018 (Mới 100%) (Hàng hóa không chứa mật mã dân sự và bảo mật kênh)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY; C/O CEVA LOGISTICS NETHERLANDS B.V
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
5772411374
|
Linh kiện viễn thông - Card GSM, Code: C111826.A3E; Series: 1M184118525 (Mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY; C/O CEVA LOGISTICS NETHERLANDS B.V
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
5772411374
|
Linh kiện viễn thông - Card GSM, Code: C111943.L3A; Series: TV143826590 (Mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY; C/O CEVA LOGISTICS NETHERLANDS B.V
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1 PCE
|