1
|
040222EGLV 149200211820
|
Bo mạch xử lý tổng thể băng tần cơ sở G1 (bao gồm quyền sử dụng 1 FDD LTE ABW for 3*20MHz 2T2R) Hãng SX:Huawei Technologies, Mới 100%
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
43 PCE
|
2
|
040222EGLV 149200211820
|
Khối điều khiển băng tần cơ sở BBU3910 kèm theo bo mạch truyền và xử lý tổng thể giao diện 2FE/GE UMPTe2 Hãng SX:Huawei Technologies, Mới 100%
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
43 SET
|
3
|
040222EGLV 149200211820
|
Tbi trạmgốc TTDĐ E-UTRA FDD KH DBS3900(BBU3910&RRU5901)(1800Mhz) S111 MIMO 2x40W 20Mhz CU150 Hãng SX:Huawei Technologies Co.,Ltd (kèm phần mềm,quyền sử dụng đã tích hợp tbị,pkiện lắp đặt), Mới 100%
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
850 SET
|
4
|
040222EGLV 149200211820
|
Bộ nguồn cấp điện liên tục dùng cho thiết bị viễn thôngTP48300B-N04C2 gồm ắc quy 150Ah và phụ kiện lắp đặt, Hãng SX:Huawei Technologies Co.,Ltd Mới 100%
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
170 SET
|
5
|
040222EGLV 149200211820
|
Bo mạch vô tuyến RRU5901 đa mốt 1800Mhz (bao gồm quyền sử dụng 2 RF, băng thông 15MHz và công suất 4*20W cho FDD LTE) Hãng SX:Huawei Technologies, Mới 100%
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
141 PCE
|
6
|
TYO19704434
|
Bảng mạch khuếch đại quang EDFA cự ly dài (P/N: FC9565ALC1), dùng trong hệ thống truyền dẫn viễn thông hữu tuyến DWDM. Hàng đã qua sử dụng
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
FUJITSU LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
4WZ2604
|
Cáp quang đã có đầu nối, vỏ nhựa, đường khính 1/4", 300m drum ((Hàng qua SD, hãng Ericsson)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
ERICSSON AB
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
7LES437
|
Khối điều khiển dữ liệu dùng cho mạng TTDĐ Advanced AIR 6488 B43,20W,HWAC cùng cáp tín hiệu 2F LC(FullAXS)-LC SM,5 m Series:E554749344;E554751824:E554751827 (Hàng ĐQSD,Không có CN MMDS, an toàn TTM
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
ERICSSON AB
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3 SET
|
9
|
7LEP896
|
Khối điều khiển dữ liệu hệ thống Baseband 6630,incl, 6 CPRI ports (Ph.HW and Initial cap) Series:TD3Q234089; TD3Q234120; TD3Q234172) (Hàng ĐQSD)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
ERICSSON AB
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3 SET
|
10
|
7LEP896
|
Cáp nối đất cùng đầu nố, vỏ nhựa dùng cho mạng viễn thông 48Vi Cable with connector/grounding cable của Ericsson (Hàng ĐQSD)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
ERICSSON AB
|
2022-04-28
|
CHINA
|
12 PCE
|