1
|
SJS2010804
|
0071#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
MEISEN (INTERNATIONAL) CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
2
|
SJS2010804
|
0071#&Vải Polyester (khổ 44'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
MEISEN (INTERNATIONAL) CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20.44 MTK
|
3
|
040122SZSHCM112131712
|
NN-VL-01#&Vải lưới - 90% polyester 10% spandex, khổ 54", LX-Y713, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 1.254191 / 122 Y=153.01 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
MEISEN (INTERNATIONAL) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
153.01 MTK
|
4
|
040122SZSHCM112131712
|
NN-VL-01#&Vải lưới - 90% polyester 10% spandex, khổ 54", LJ-A189, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 1.254191 / 50 Y=62.71 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
MEISEN (INTERNATIONAL) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
62.71 MTK
|
5
|
040122SZSHCM112131712
|
NN-VL-01#&Vải lưới - 90% polyester 10% spandex, khổ 54", YH-S541, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 1.254191 / 916 Y=1148.84 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
MEISEN (INTERNATIONAL) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1148.84 MTK
|
6
|
040122SZSHCM112131712
|
NN-VL-01#&Vải lưới - 90% polyester 10% spandex, khổ 44", CBL119, không hiệu, dùng sx giày, mới 100% / HSQĐ: 1.021933 / 686 Y=701.05 M2
|
Công Ty TNHH Dũng Hào
|
MEISEN (INTERNATIONAL) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
701.05 MTK
|
7
|
3780919332
|
P04790FK00B99721#&VẢI DỆT KIM (VẢI LÓT) KHỔ 54" / 19-4110TPG MSM2195R 100% RECYCLED POLYESTER 250g 54"
|
CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
MEISEN (INTERNATIONAL)CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15.4 YRD
|
8
|
SJS2030802
|
0071#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
MEISEN(INTERNATIONAL) CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
43.9 MTK
|
9
|
SJS2030802
|
0071#&Vải Polyester (khổ 44'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
MEISEN(INTERNATIONAL) CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
61.32 MTK
|
10
|
2317791744
|
VAIL-YD-54#&Vải dệt lưới khổ 54" / MESH 100% POLYESTER 54"
|
CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
MEISEN (INTERNATIONAL)CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
9 YRD
|