1
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Thủy Tên(Tên khoa học: Narcissus pseudonarcissus, cao 5-10cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
500 UNY
|
2
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Đỗ Quyên(Tên khoa học: Rhoddoendron simsii, cao20.-40cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
120 UNY
|
3
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Dương Xỉ (Tên khoa học: Marattiopsida spp,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
50 UNY
|
4
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Kim Tiền (Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia, cao 20-70cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
320 UNY
|
5
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Trà Mi(Tên khoa học: Camellia japonica, cao 50-100cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
80 UNY
|
6
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Hồng Môn (Tên khoa học: Anthurium hydrids, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
400 UNY
|
7
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Đuôi Công (Tên khoa học: Calathea medallion,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
350 UNY
|
8
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Bím đuôi sam (Tên khoa học: Sterculia pexa, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
250 UNY
|
9
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Phát Tài Núi(Tên khoa học: Dracaena draco,cao 50-120cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
150 UNY
|
10
|
1.11120122000012E+20
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
LINYI HAIYA IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
280 UNY
|