1
|
2.10222122200014E+20
|
Cây Lan Hồ Điệp loại thường (Tên khoa học: Phalaenopsis hybrid, cao 10-30cm, sản phẩm trồng trọt, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
20030 UNY
|
2
|
1.80122122200014E+20
|
Cây Lan Hồ Điệp loại thường (Tên khoa học: Phalaenopsis hybrid, cao 10-30cm, sản phẩm trồng trọt, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
12000 UNY
|
3
|
2.01221122100017E+20
|
Cây Lan Hồ Điệp loại thường (Tên khoa học: Phalaenopsis hybrid, cao 10-30cm, sản phẩm trồng trọt, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
16500 UNY
|
4
|
1.61221122100017E+20
|
Cây Lan Hồ Điệp loại thường (Tên khoa học: Phalaenopsis hybrid, cao 10-30cm, sản phẩm trồng trọt, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
18500 UNY
|
5
|
1.20121122100008E+20
|
Cây Trúc Lộc (Tên khoa học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
110 UNY
|
6
|
1.20121122100008E+20
|
Cây Hồng Môn (Tên khoa học: Anthurium hydrids, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
250 UNY
|
7
|
1.20121122100008E+20
|
Cây Tiểu Châm (Tên khoa học: Parlor palm,cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
150 UNY
|
8
|
1.20121122100008E+20
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
250 UNY
|
9
|
1.20121122100008E+20
|
Cây Trà Mi(Tên khoa học: Camellia japonica, cao 50-100cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
150 UNY
|
10
|
1.20121122100008E+20
|
Cây Phát Tài Núi(Tên khoa học: Dracaena draco,cao 50-120cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
100 UNY
|