1
|
0403216420061778-03
|
PIPE SA335-P91-1,114.3x19.05x820/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
37 KGM
|
2
|
0403216420061778-03
|
PIPE SA335-P91-1,114.3x19.05x740/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
33 KGM
|
3
|
0403216420061778-03
|
PIPE SA335-P91-1,114.3x19.05x700/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
31 KGM
|
4
|
0403216420061778-03
|
PIPE SA335-P91-1,114.3x19.05x2890/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
129 KGM
|
5
|
1506216420063594-03
|
Straight Pipe SA335-P91 114.3x19.05x750/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX: Jiangsu Chengde /1PC/Hàng mới
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
33.5 KGM
|
6
|
1506216420063594-03
|
Straight Pipe SA335-P91 114.3x19.05x2910/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: Jiangsu Chengde/2PC/Hàng mới
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
260.4 KGM
|
7
|
1506216420063594-03
|
Straight Pipe SA335-P91 114.3x19.05x705/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: Jiangsu Chengde /2PC/Hàng mới
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
63 KGM
|
8
|
1506216420063594-03
|
Straight Pipe SA335-P91 114.3x19.05x830/Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, NSX: Jiangsu Chengde /2PC/Hàng mới
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
74.2 KGM
|
9
|
300920AFW0188190-03
|
ROUND PIPE ASME SA335-P91 60.3 x 11.07 x 6200/'Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/3PC/NSX: JANGSU CHENGDE
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
249 KGM
|
10
|
090920AFW0187149-02
|
ROUND PIPE ASME SA106-C 88.9 x 15.24 x 6000/'Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép carbon (thép không hợp kim), có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/2PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
KWANG JIN E.N.G CO., LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
332 KGM
|