1
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000600004295#&TUBE SA210A1 OD44.5x2.6x25780L mm/Ống dẫn không nối,cán nóng,thép carbon (thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/2PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
51.56 MTR
|
2
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000400004245#&TUBE SA213T22 OD31.8x3.6x12580L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/845PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10630.1 MTR
|
3
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000400004247#&TUBE SA213T22 OD31.8x4.5x12580L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/1430PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17989.4 MTR
|
4
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000600004244#&TUBE SA210C OD31.8x3.6x12580L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/2955PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
37173.9 MTR
|
5
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000400002526#&TUBE SA213T22 OD44.5x2.6x25738L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/558PC/14,361.804 met
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14361.8 MTR
|
6
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000400002527#&TUBE SA213T91-2 OD44.5x5.8x25738L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/419PC/10,784.222 met
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10784.22 MTR
|
7
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000400000070#&TUBE SA213-T11 OD38.1x2.4x12000L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/46PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
552 MTR
|
8
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000600003112#&TUBE SA210C OD38.1x4.6x25780L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/8877PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
228849.06 MTR
|
9
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000600003113#&TUBE SA210A1 OD38.1x2.4x25780L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/5410PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
139469.8 MTR
|
10
|
0201222904SH002/006-007
|
PA0601000600003114#&TUBE SA210A1 OD31.8x2.4x25780L mm/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,NSX:JIANGSU CHANGBAO/314PC
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGSU CHANGBAO PRECISION STEELTUBE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8094.92 MTR
|