|
1
|
VH006152
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2019-09-01
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
|
2
|
271218SZVL18120137D
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2019-03-01
|
CHINA
|
262.13 MTK
|
|
3
|
SZVL1812144C03
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-12-26
|
CHINA
|
144.93 MTK
|
|
4
|
VH006079
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-12-25
|
CHINA
|
6.04 MTK
|
|
5
|
VH005996
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-12-04
|
CHINA
|
12.08 MTK
|
|
6
|
SZVL18051733
|
0027#&Vải lưới
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-05-26
|
CHINA
|
338.17 MTK
|
|
7
|
SZVL18050079
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-05-17
|
CHINA
|
74 MTK
|
|
8
|
VH-004932
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-03-20
|
CHINA
|
29.47 MTK
|
|
9
|
SZVL18030172
|
0005#&Giả da khổ 52"
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
KOKOPELE ENTERPRISES LTD.,
|
2018-03-13
|
CHINA
|
393.72 MTK
|