1
|
070322GZS22-HAI17049
|
RB.036#&Cao su silicone TY9261-60J (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
070322GZS22-HAI17049
|
RB.030#&Cao su silicone TYG321-23C (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
040422GZS22-HAI17027
|
RB.030#&Cao su silicone TYG321-23C (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
040422GZS22-HAI17027
|
RB.036#&Cao su silicone TY9261-60J (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1600 KGM
|
5
|
230422GZS22-HAI17126
|
RB.030#&Cao su silicone TYG321-23C (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
230422GZS22-HAI17126
|
RB.036#&Cao su silicone TY9261-60J (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1600 KGM
|
7
|
130222LXMHCM22011557
|
Chế phẩm chiết xuất từ chè, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm - Bột chè đen - Black tea extract powder SBA001(KQGĐ so.10950/TB-TCHQ) CKNK dùng SX ra sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
ITOCHU HONG KONG LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
170122GZS22-HAI16819
|
RB.036#&Cao su silicone TY9261-60J (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
170122GZS22-HAI16819
|
RB.030#&Cao su silicone TYG321-23C (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
151221GZS21-HAI16726
|
RB.036#&Cao su silicone TY9261-60J (chưa lưu hóa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
ITOCHU HONG KONG LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|