1
|
240222FNHCM22020364
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (T.80) (CV trả mẫu số 273/KĐ3-TH) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1600 KGM
|
2
|
120422YMLUI228383527
|
Nấm tuyết (Nấm nhầy) dùng trong chế biến thực phẩm - Dried white fungus (CKNK dùng SX ra sản phẩm) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
ZHEJIANG BAIXING IMP.&EXP. CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1360 KGM
|
3
|
4094088843
|
Bộ phận phun keo của máy đóng gói bao bì sản phẩm - BCS-CBST-STD01ACA-000-TBAXXXXN01.S/NO.NC21M27499 - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
NORDSON S.E. ASIA (PTE) LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
120222ZGSHA0050000152UWS
|
Muối Natri của Carboxymethyl của xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm-Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH700 (KQGĐ số 2148/TB-PTPL) (hàng đã kiểm hóa tại TK: 103765508712/A12 05/01/2021 H/mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEALTHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
130222LXMHCM22011557
|
Chế phẩm chiết xuất từ chè, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm - Bột chè đen - Black tea extract powder SBA001(KQGĐ so.10950/TB-TCHQ) CKNK dùng SX ra sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
ITOCHU HONG KONG LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
154048519411
|
Phốt làm kín ( làm bằng teflon ) - X4310 Sealing enclosure Part No: 2, Brand: SSIMC (Shanghai Jinzhu) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
SHANGHAI SCIENTIFIC INSTRUMENTS & MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
310521JJCXMSGADS10006
|
Nấm tuyết (Nấm nhầy) dùng trong chế biến thực phẩm - Dried white fungus (CKNK dùng SX ra sản phẩm) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
ZHEJIANG BAIXING IMP.&EXP. CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
190821FNHCM21080330
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (T.80) (CV trả mẫu số 273/KĐ3-TH) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
180821SHHCM21769382
|
Sucralose, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm - Đường Sucralose (KQGĐ số 1494/TB-KĐ4) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
TSURUYA ( QINGDAO ) TRADING CO.,LTD.
|
2021-09-16
|
CHINA
|
150 KGM
|
10
|
280521FNHCM21051182
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (T.80) (CV trả mẫu số 273/KĐ3-TH) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1600 KGM
|