|
1
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 103.043
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.45 ADMT
|
|
2
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.666
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.38 ADMT
|
|
3
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.813
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.93 ADMT
|
|
4
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.709
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.15 ADMT
|
|
5
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.446
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.21 ADMT
|
|
6
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 103.050
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.43 ADMT
|
|
7
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.428
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.21 ADMT
|
|
8
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 103.035
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.44 ADMT
|
|
9
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 103.046
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.69 ADMT
|
|
10
|
211118NAM3259330
|
10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.588
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
INTERNATIONAL PAPER COMPANY
|
2018-12-28
|
UNITED STATES
|
24.14 ADMT
|