1
|
030422024CG01405
|
10148488#Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 470 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 470 DTEX 420 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S670(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
CHUANGLAI FIBER (FOSHAN) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
648 KGM
|
2
|
030422024CG01405
|
10148487#Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 800 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 800 DTEX 720 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S680(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
CHUANGLAI FIBER (FOSHAN) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
972 KGM
|
3
|
030422024CG01405
|
10148486#Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 620 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 620 DTEX 560 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S673(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
CHUANGLAI FIBER (FOSHAN) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1620 KGM
|
4
|
030422024CG01404
|
10148488#Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 470 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 470 DTEX 420 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S670(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
CHUANGLAI FIBER (FOSHAN) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
648 KGM
|
5
|
030422024CG01404
|
10148487#Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 800 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 800 DTEX 720 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S680(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
CHUANGLAI FIBER (FOSHAN) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
972 KGM
|
6
|
030422024CG01404
|
10148486#Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 620 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 620 DTEX 560 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S673(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
CHUANGLAI FIBER (FOSHAN) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1620 KGM
|
7
|
310322SNLCSHVL0250089
|
10161002#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng ROL, trọng lượng 50GSM, khổ 73MM -NON WOVEN FABRICS TABCW 50GSM X 73MM(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
BEIJING DAYUAN NON-WOVEN FABRIC CORP., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
224256 MTK
|
8
|
220222EGLV145299301092
|
10030833#Băng vệ sinh nhãn hiệu Kotex, siêu ban đêm 35cm, siêu mỏng cánh,mặt bông-86851B FP KTX SOVN35 NWOV UTW (8+1)X24 (1 THÙNG =216 CÁI). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
KIMBERLY-CLARK (NANJING) PERSONAL HYGIENIC PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1724 UNK
|
9
|
220222EGLV145299301092
|
10030831#Băng vệ sinh nhãn hiệu Kotex, siêu ban đêm 35cm, siêu mỏng cánh,mặt bông-86850B FP KTX SOVN35 NWOV UTW (3+1)X48 (1 THÙNG =192 CÁI). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
KIMBERLY-CLARK (NANJING) PERSONAL HYGIENIC PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
24 UNK
|
10
|
220222EGLV145299301092
|
10030833#Băng vệ sinh nhãn hiệu Kotex, siêu ban đêm 35cm, siêu mỏng cánh,mặt bông-86851B FP KTX SOVN35 NWOV UTW (8+1)X24 (1 THÙNG =216 CÁI). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM
|
KIMBERLY-CLARK (NANJING) PERSONAL HYGIENIC PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
476 UNK
|