1
|
030721SHA21062902
|
Monobasic Sodium Phosphate Monohydrate. Nguyên liệu dùng làm mẫu nghiên cứu kiểm nghiệm.Tiêu chuẩn:USP42.NSX:Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd.Số lô: WT202009I01.HD: 8/2023.Hàng mới 100%. Hàng FOC
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
030721SHA21062902
|
Levodropropizine. Nguyên liệu dùng để SX thuốc Novocough (VD-33153-19). Tiêu chuẩn EP8.0. NSX: Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd.số lô:W202004E04. HD: 4/23. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
030721SHA21062902
|
Dibasic Sodium Phosphate heptahydrate. Nguyên liệu dùng để SX thuốc Golistin-enema for children (VD-24751-16). Tiêu chuẩn USP38. Nhà SX:Hunan Jiudian Pharmaceutical Co., Ltd. HD: 4/23.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
030721SHA21062902
|
Monobasic Sodium Phosphate Monohydrate. Nguyên liệu dùng để SX thuốc Golistin-enema for children (VD-24751-16). Tiêu chuẩn:USP38.NSX:Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd. HD:3/23 Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
290721JOYXS210838
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33397-19 MONOBASIC SODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS USP41 -Lô:WT202103101-NSX:03/2021-HD:03/2024 -Nhà SX:HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
290721JOYXS210838
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33397-19 DIBASIC SODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS USP41 -Lô:WT202106G201-NSX:06/2021-HD:06/2024 -Nhà SX:HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
211021JSHAFBI1413
|
Levodropropizine.Nguyên liệu dùng làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc Novocough (VD-33153-19).Tiêu chuẩn EP8.0.NSX: Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd.Số lô: W202004E04.HD: 4/23.Mới 100%.Hàng FOC
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
8
|
211021JSHAFBI1413
|
Dibasic Sodium Phosphate heptahydrate. Nguyên liệu dùng để SX thuốc Golistin-enema for children (VD-24751-16). Tiêu chuẩn USP38. Nhà SX:Hunan Jiudian Pharmaceutical Co., Ltd. HD: 4/23. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
2700 KGM
|
9
|
211021JSHAFBI1413
|
Monobasic Sodium Phosphate Monohydrate. Nguyên liệu dùng để SX thuốc Golistin-enema for children (VD-24751-16). Tiêu chuẩn:USP38.NSX:Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd. HD:4/23 Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
7734 3771 1640
|
Levodropropizine(C13H20N2O2) tiêu chuẩn EP9.0/10.0 Current EP,số Batch W202004E01, ngày sx 08.04.2020,HSD 07.04.2023,hãng sxHUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD,mới 100% dùng để sx thuốc
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 KGM
|