1
|
250322AGL220328267
|
Màng PVC chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt và chưa kết hợp vật liệu khác,dùng để thổi vỉ đóng gói(PVC FILM FOR BLISTER PACKAGING),tiếp xúc trực tiếp với thuốc.Tiêu chuẩn:YBB00212005-2015.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21500 KGM
|
2
|
8258786712
|
Acarbose, TC EP10, dạng bột, nguyên liệu dùng để nghiên cứu, kiêm nghiêm.Lot: 04220123A,NSX: 16/01/2022,HSD: 15/01/2024, NSX: CSPC SHENGXUE GLUCOSE CO.,LTD.mơi 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
BENDISON PHARMACEUTICALS PTE.LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
3
|
9003118961
|
Bộ cấp nguồn cho máy sấy thuốc ,Nhãn hiệu: DingKang,Model OGI, điện áp 220V,NSX; Wenzhou Kangpai Medicine Machinery Co., Ltd, Hàng không thanh toán,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
HUIZHOU PINGFANG TRADING CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
3781559434
|
Kẹp gắp râu ống, là phụ kiện của máy đóng hàn nắp ống thủy tinh tự động. NSX: TOFFLON SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mơi 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
TOFFLON SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
50 SET
|
5
|
3781559434
|
Quạt làm mát là phụ kiện của máy hàn nắp ống thủy tinh tự động. NSX: TOFFLON SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mơi 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
TOFFLON SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
191221AGL211227104
|
Màng PVC chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt và chưa kết hợp vật liệu khác,dùng để thổi vỉ đóng gói(PVC FILM FOR BLISTER PACKAGING),tiếp xúc trực tiếp với thuốc.Tiêu chuẩn:YBB00212005-2015.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
21000 KGM
|
7
|
060121JOYXS201042
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc:GENTAMICIN SULPHATE, 16.39 kg/thùng,Số lô: 200611007. NSX:01/2020,HSD: 05/2024.NSX: Yantai Justaware Pharmaceutical Co.,Ltd, China;.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
491.7 KGM
|
8
|
211121GXSAG21116392
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc:Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride), 25kg/thùng,Số lô: PH21117027,HSD: 04/11/2025.NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd.-China.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
211121GXSAG21116392
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc: Vitamin B1(Thiamine Mononitrate),25kg/ thùng,Số lô:TN21092014,HSD:9/9/2025, lô:TN21112020, HSD:8/11/2025.NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd.-China.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
124159372
|
Nam châm vĩnh cửu dùng cho máy sấy siêu âm, chất liệu thép không gỉ, KT 90*120*90mm, hsx Wenzhou Kangpai Pharmaceutical Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
WENZHOU KANGPAI PHARMACEUTICAL MACHINERY CO.,
|
2021-11-19
|
CHINA
|
4 PCE
|