1
|
110122215639555-01
|
Vitamin K3 (MNB96) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
270222EURFL22200728SGN
|
Inositol - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
160122EURFL21D17062SGN
|
Inositol - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
3750 KGM
|
4
|
170321WFLQDRHCM210327010
|
Nguyên liệu SXTACN:L-Lysine Sulphate Feed Grade,25kg/bao. NSX Shandong shouguang Juneng Golden Corn Co., LTD.Hàng mới 100%.Theo mục II.1.3 công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Tùng
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
34000 KGM
|
5
|
110122215639555-02
|
Coated Vitamin C97% (Vitamin C97%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
7000 KGM
|
6
|
191221EURFL21D05544SGN
|
Inositol - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
261121EURFF21910552SGN
|
Inositol - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
171121SITGSHSGA000432
|
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
171121SITGSHSGA000432
|
Folic Acid (Vitamin B9) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
171121SITGSHSGA000432
|
Vitamin B1 Mono (Thiamine Mononitrate) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
HANGZHOU VEGA CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
3025 KGM
|