1
|
260122SE2012462Y
|
Vitamin B6: Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm, mã số công nhận: II.1.1 theo công văn số 38/CN-TACN, hsd: 23/04/2023, nsx: Anhui Tiger Development Co.,Ltd- China, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
050122SITGQISG032922
|
Ferrous Sulfate Feed Grade- bổ sung FeSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 16/12/2021, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
111221UILE21110357
|
Butylated hydroxytoluene: Bổ sung chất chống oxi hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, mã số công nhận: II.3.2, theo cv số 38/CN-TACN, đóng gói: 25kg/bao, hsd: 18/11/2022 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
ANHUI HUILONG HAIHUA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO,. LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
290322CKCOHKG0015265
|
Ferrous Sulfate Feed Grade- bổ sung FeSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 02/03/2022, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
27.5 TNE
|
5
|
010322CKCOSHA3053205
|
L-ASCORBYL-2-PHOSPHATE (Feed Additive). Bổ sung Vitamin C trong thức ăn chăn nuôi, số công nhận: II.1.1, hsd: 25.01.2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
050322LHZHPG22020214SH
|
Vitamin B12 Feed Additive - Phụ gia thức ăn thủy sản , bổ sung Vitamin B12 trong thức ăn cho tôm, cá, theo tt 26/2018/TT-BNNPTNT, hsd: 03.10.2024, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
240122CNH0368843
|
Manganese Glycine Chelate Feed Grade-bổ sung khoáng Mn trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 06/01/2022 , hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
240122CNH0368843
|
Ferrous Glycine Chelate Feed Grade-bổ sung khoáng Fe trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 06/01/2022 , hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
3100 KGM
|
9
|
240122CNH0368843
|
Zinc Glycine Chelate Feed Grade- bổ sung khoáng Zn trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 06/01/2022, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
240122CNH0368843
|
Ferrous Sulfate Feed Grade- bổ sung FeSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 05/01/2022, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
21400 KGM
|