1
|
221221LHZHCM21120174NB
|
Sợi đơn có độ bền cao từ polyester 167 DTEX semidul , màu trắng , Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH TRENCILO Việt Nam
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2160 KGM
|
2
|
041221SD21120207
|
PES#&Sợi Filament tổng hợp từ 100% Polyester chi số 150D/96F
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
201.45 KGM
|
3
|
020120JWLEM19121077
|
Y510202#&Sợi xe, từ xơ chải kỹ, có tỷ trọng 50% cotton, mỗi sợi đơn có độ mảnh 98.5 decitex (chi số mét 101.58) - 60/1 ne cotton compact 50% regular/50%, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1134 KGM
|
4
|
4423646474
|
Sợi cotton làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 101.58, độ mảnh 98.45 decitex (50% regular 50%long fiber Cotton compact spun in Z Ne60/1 - Package dyed light shade ) mới 100%.
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
19.1 KGM
|
5
|
251219JWLEM19120840
|
Y510174#&Sợi bông, có tỷ trọng 100% cotton, sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, sợi có độ mảnh 147.67 decitex, chi số mét 67.72, chưa đóng gói bán lẻ (40/1 ne long staple cotton - raw white)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
9405173783
|
Sợi cotton làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 101.58, độ mảnh 98.45 decitex (50% regular 50%long fiber Cotton compact spun in Z Ne60/1 - greige raw white) mới 100%. ĐG theo invoice: 6.93 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
45.36 KGM
|
7
|
482724076815
|
SỢI DỆT COTTON
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
441311283097
|
SỢI COTTON COTTON YARN 30S
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
HANGZHOU VALORWAY TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-03-22
|
CHINA
|
25.5 KGM
|