1
|
6587924803
|
Quần legging dùng cho nữ,thành phần ; Vải dệt kim 79 Polyester, 21% Spandex, NCC; Girlfriend, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
GIRLFRIEND COLLECTIVE
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
6893626644
|
Vải lưới dệt thoi,chưa qua nhuộm màu hay tẩy trắng, thành phần 100% polyester, trọng lượng 45gsm, nsx:Mandy Ling, khổ 15cm, hàng mẫu,mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
MANDY LING
|
2022-04-01
|
CHINA
|
550 MTR
|
3
|
170322SD22032732
|
NYLON#&Sợi filament tổng hợp từ 100% Nylon chỉ số 70D/48F/2 Semi dull
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2059.81 KGM
|
4
|
040122YMLUI236245228
|
COOLMAX#&Sợi đơn trên 50 vòng xoắn / 1 mét 100% Polyester, Coolmax
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
TIANJIN GLORY TANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
6870 KGM
|
5
|
191221SD21122302
|
NYLON#&Sợi filament tổng hợp từ 100% Nylon chỉ số 70D/48F/2 Semi dull
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1614.92 KGM
|
6
|
774411771376
|
Bộ quần áo trẻ em, 95% cotton, 5% spandex. NCC: Wuhan Top One Imp and Exp Co. hàng mẫu. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
WUHAN TOP ONE IMP AND EXP CO
|
2021-12-08
|
CHINA
|
10 SET
|
7
|
231121AP2111HY060
|
NYLON#&Sợi filament tổng hợp từ 100% Nylon chỉ số 70D/48F/2 Semi dull
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1172.31 KGM
|
8
|
061121RH21LL11026
|
COOLMAX#&Sợi đơn trên 50 vòng xoắn / 1 mét 100% Polyester, Coolmax
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
TIANJIN GLORY TANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1470.8 KGM
|
9
|
AIF606231
|
Sợi 70% Bamboo, 30% Cotton, chi số Ne32/1
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
SHANGHAI TENBRO BAMBOO TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
AIF606231
|
Sợi 100% Bamboo, chi số NE40/1
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
SHANGHAI TENBRO BAMBOO TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|