|
1
|
112200014332057
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUIZHOU XIYI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
2
|
112200014236100
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUIZHOU XIYI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
3
|
112200014412104
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUIZHOU XIYI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
4
|
112200013744562
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUIZHOU XIYI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
12800 KGM
|