|
1
|
112200016043707
|
Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
2
|
112200016043707
|
Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
3
|
112200016043707
|
Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
4
|
112200014332057
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUIZHOU XIYI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
5
|
112200014251133
|
Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
112200014251133
|
Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
7
|
112200014251133
|
Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
112200014251133
|
Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
9
|
112200014236100
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUIZHOU XIYI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
10
|
112200014413518
|
Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|