1
|
280322217137031
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-ZN; Lot: 22030741D061 NSX: 03/2022, HSD: 03/2024, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 21/2019/TT-BNNPTNT (Mục II.1.2.1)
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
280322217137031
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-FE; Lot: 22030941D005; NSX: 03/2022, HSD: 03/2024, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 21/2019/TT-BNNPTNT (Mục II.1.2.1)
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
171021COAU7234642330
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-FE; Lot: 21091741D005; NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 21/2019/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
171021COAU7234642330
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-CU; Lot: 21091741D031; NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 04-01/16-CN/21
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
171021COAU7234642330
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILIMIX-PIGLET; Lot: 21091741D215; NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 05-01/16-CN/21
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
7000 KGM
|
6
|
171021COAU7234642330
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-MN; Lot: 21091741D042; NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 03-01/16-CN/21
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
080621COAU7232464860
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-FE; Lot: 21060141D005; NSX: 06/2021, HSD: 05/2023, Quy cách: 25kg/Bao.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
210621COAU7232499070
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-ZN; Lot: 21060841D061; NSX: 06/2021, HSD: 06/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 21/2019/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
070421COAU7231130830
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-FE; Lot: 21033141D005; NSX: 03/2021, HSD: 03/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 21/2019/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
14000 KGM
|
10
|
070421COAU7231130830
|
Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi : QILI-ZN; Lot: 21033141D061 NSX: 03/2021, HSD: 03/2023, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK: 21/2019/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGZHOU TANKE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|