1
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN). Hãng sản xuất: Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., ltd - China
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD,CHINA,
|
2019-08-09
|
CHINA
|
200000 KGM
|
2
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN). Hãng sản xuất: Yunnan Fumin Ruicheng Feed Additive Co., ltd
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
LONGRUI DEVELOPMENT(HONGKONG) CO., LIMITD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
100000 KGM
|
3
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN). Hãng sản xuất: Yunnan Fumin Ruicheng Feed Additive Co., ltd
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
LONGRUI DEVELOPMENT(HONGKONG) CO., LIMITD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
100000 KGM
|
4
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN). Hãng sản xuất: Yunnan Fumin Ruicheng Feed Additive Co., ltd
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
LONGRUI DEVELOPMENT(HONGKONG) CO., LIMITD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
100000 KGM
|
5
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN). Hãng sản xuất: Yunnan Fumin Ruicheng Feed Additive Co., ltd
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
200 TNE
|
6
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN). Hãng sản xuất: Yunnan Fumin Ruicheng Feed Additive Co., ltd
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
200 TNE
|
7
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN)
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
200000 KGM
|
8
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN)
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
200000 KGM
|
9
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN)
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
200000 KGM
|
10
|
DICALCIUM PHOSPHATE ( FEED GRADE) Hàm lượng: P>= 17%; Ca >=20%; F<= 1800mg/Kg; As<=20mg/kg ( Dùng trong sản xuất TACN)
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Phú An
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
300000 KGM
|