1
|
180119OLCNGB1812384
|
TB5#&Máy in offset. Model: J2108B(), Serial No: 8893. AC:380V/50Hz. Công suất 13 KW. Tốc độ in 10000 piece/H.Năm sản xuất: tháng 7/2015. Hãng Beijing.(Danh mục đồng bộ số 09/CCHQTS/21/01/2019)
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
180119OLCNGB1812384
|
TB4#&Máy in Flexo. Model: YXR2-1020, Serial No: 05097. AC:380V/50Hz. Công suất 26 KW. Tốc độ in 250m/min.Năm sản xuất: tháng 9/2012. Hãng Zhejiang.(Theo danh mục đồng bộ số 06/CCHQTS/21/01/2019)
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
180119OLCNGB1812384
|
TB3#&Máy cắt giấy, Model: HG-960T , Serial No:01403 AC:220V/50Hz. Công suất1.3KW .Năm sản xuất: tháng 6/2014. Hãng Dongguan.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
180119OLCNGB1812384
|
TB3#&Máy cắt giấy, Model: PYQ-203C, Serial No:00249 và 00263. AC:380V/50Hz. Công suất 5.5 kw , tốc độ: 1260 cut/H. năm sản xuất: tháng 6/2014 và tháng 1/2015. Hãng Zhejiang.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
180119OLCNGB1812384
|
TB2#&Dây chuyền đóng sách (theo danh mục đồng bộ số 05/CCHQTS ngày 21.01.2019). Hãng Dongguan. Năm sản xuất 09/2017.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
180119OLCNGB1812384
|
TB1#&Máy khâu sách tự động. Model: ASTER 220SAO, Serial No: 220075, AC: 380V/50Hz/17.6A , Công suất: 9KW, Tốc độ: 13200 tờ/giờ. Sản xuất tháng 7/2013..hãng Dongguan.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
180119OLCNGB1812384
|
TB5#&Máy in offset. Model: J2108B(), Serial No: 8893. AC:380V/50Hz. Công suất 13 KW. Tốc độ in 10000 piece/H.Năm sản xuất: tháng 7/2015. Hãng Beijing.(Danh mục đồng bộ số 09/CCHQTS/21/01/2019)
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
180119OLCNGB1812384
|
TB4#&Máy in Flexo. Model: YXR2-1020, Serial No: 05097. AC:380V/50Hz. Công suất 26 KW. Tốc độ in 250m/min.Năm sản xuất: tháng 9/2012. Hãng Zhejiang.(Theo danh mục đồng bộ số 06/CCHQTS/21/01/2019)
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
180119OLCNGB1812384
|
TB3#&Máy cắt giấy, Model: HG-960T , Serial No:01403 AC:220V/50Hz. Công suất1.3KW .Năm sản xuất: tháng 6/2014. Hãng Dongguan.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
180119OLCNGB1812384
|
TB3#&Máy cắt giấy, Model: PYQ-203C, Serial No:00249 và 00263. AC:380V/50Hz. Công suất 5.5 kw , tốc độ: 1260 cut/H. năm sản xuất: tháng 6/2014 và tháng 1/2015. Hãng Zhejiang.
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
GUANGBO GROUP STOCK CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
2 PCE
|