1
|
060422NOSNB22HF90109
|
DPP070230315#&Tấm nhựa PP, kích thước 230*315mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19700 PCE
|
2
|
060422NOSNB22HF90109
|
FLQ2001-2#&Màng Plastic, kích thước 2.5CM*400M
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1100 MTR
|
3
|
060422NOSNB22HF90109
|
DPP080480630#&Tấm nhựa PP, kích thước 480*630 mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
897 PCE
|
4
|
060422NOSNB22HF90108
|
DPP080480630#&Tấm nhựa PP, kích thước 480*630 mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
706 PCE
|
5
|
060422NOSNB22HF90109
|
PSJ12898#&Giấy trắng, định lượng 128gsm, kích thước 460*630 mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1481.08 KGM
|
6
|
060422NOSNB22HF90109
|
PHB40028#&Giấy bìa định lượng 400g, kích thước 889*900mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
364 PCE
|
7
|
060422NOSNB22HF90109
|
PBB50004#&Giấy bìa định lượng 500g, kích thước 950*810mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
89.52 KGM
|
8
|
060422NOSNB22HF90109
|
PSJ16703-1#&Giấy bìa, định lượng 167g, kích thước 506*606mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2508.68 KGM
|
9
|
060422NOSNB22HF90109
|
FLQ118205#&Phong thư trắng bằng Giấy, kích thước 118*205mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15505 PCE
|
10
|
060422NOSNB22HF90109
|
PSJ18047#&Giấy trắng, định lượng 180g, kích thước 470*630 mm
|
CôNG TY TNHH GUANGBO VIệT NAM
|
NINGBO GUANGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
488.37 KGM
|