|
1
|
060322FCX122030045S
|
PL14#&Cúc đính bằng nhựa, MỚI 100%, 24L
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17100 PCE
|
|
2
|
060322FCX122030045S
|
PL06#&Khóa Kéo, có răng bằng nhựa, #3 PLASTIC ZIPPER O/E, MỚI 100%, 45CM - 53CM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
212 PCE
|
|
3
|
060322FCX122030045S
|
PL06#&Khóa Kéo có răng bằng kim loại, #3 META ZIPPER O/E, MỚI 100%, 57.5CM-64.5CM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
176 PCE
|
|
4
|
060322FCX122030045S
|
PL56#&Cúc kim loại 4 thành phần, MỚI 100%, 15/12MM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
102000 SET
|
|
5
|
060322FCX122030045S
|
PL06#&Khóa Kéo có răng bằng nhựa, PLASTIC #5 MATT C/T PINUT OPEN ZIPPER, MỚI 100%, 36.5CM-45.5CM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
12953 PCE
|
|
6
|
060322FCX122030045S
|
PL06#&Khóa Kéo có răng bằng nhựa, PLASTIC #5 MATT C/T OPEN ZIPPER PINUT PULLER,MỚI 100%, 60.5CM-82CM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15809 PCE
|
|
7
|
060322FCX122030045S
|
PL56#&Cúc kim loại 4 thành phần, MỚI 100%, 14/12MM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10100 SET
|
|
8
|
060322FCX122030045S
|
PL248#&Dây treo áo - Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh, MỚI 100%, 2.5CMx12CM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
34884 PCE
|
|
9
|
060322FCX122030045S
|
PL62#&Vải 100% dệt thoi Polyester 57/58",có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên (đã nhuộm), MỚI 100%,300T
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
13684 YRD
|
|
10
|
060322FCX122030045S
|
PL59#&Vải 100% dệt thoi Polar Fleece 60",có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên (đã nhuộm), MỚI 100%, 150G/SQM
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
185.6 YRD
|