|
1
|
050819SHASGN9301346V
|
Carboxymethyl cellulose, dạng bộ dùng trong chế biến thực phẩm - Chất làm dày thực phẩm - Grindsted cellulose gum BEV350(KQGĐ so.598/TB.Kèm TK102263961662(9/10/18)chuyn luong do xac nhan dung khai bao
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CONNEL BROS, COMPANY LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
050819SHASGN9301346V
|
Carboxymethyl cellulose, dạng bộ dùng trong chế biến thực phẩm - Chất làm dày thực phẩm - Grindsted cellulose gum BEV350(KQGĐ so.598/TB.Kèm TK102263961662(9/10/18)chuyn luong do xac nhan dung khai bao
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CONNEL BROS, COMPANY LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
310319SHASGN9466461V
|
Natri carboxymethyl cellulose, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm - Grindsted cellulose gum BE350(TK.102263961662(9/10/18)chuyển luồng đỏ và được xác nhận đúng theo KQGD.598/TB-PTPLHCM)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CONNEL BROS, COMPANY LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
021018SHASGN8427668V
|
Natri carboxymethyl cellulose, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm - Grindsted cellulose gum BEV350(KQGĐ SO.598/TB-PTPLHCM)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CONNEL BROS, COMPANY LTD
|
2018-10-09
|
UNITED STATES
|
1000 KGM
|
|
5
|
SHASGN8376040V
|
Natri carboxymethyl cellulose, dạng bột dùng chế biến thực phẩm - Chất làm dày thực phẩm - Grindsted cellulose gum BEV350(kết quả GĐ so 598/TB-PTPLHCM)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CONNEL BROS, COMPANY LTD
|
2018-03-23
|
UNITED STATES
|
1000 KGM
|
|
6
|
SHASGN8376040V
|
Natri carboxymethyl cellulose, dạng bột dùng chế biến thực phẩm - Chất làm dày thực phẩm - Grindsted cellulose gum BEV350(kết quả GĐ so 598/TB-PTPLHCM)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CONNEL BROS, COMPANY LTD
|
2018-03-20
|
UNITED STATES
|
1000 KGM
|