|
1
|
132100014676280
|
UN09#&Vải 100%Polyester (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 58" mới 100% 619G/m2)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2021-08-25
|
CHINA
|
3074.07 MTK
|
|
2
|
112100015634139
|
UN22#&Lông vũ (Lông ngỗng màu xám đã qua xử lý 80/20 dùng để nhồi vào áo khoác lông vũ, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2021-08-10
|
CHINA
|
84 KGM
|
|
3
|
132100014427711
|
UN15#&Vải <85%Cotton và các thành phần khác (Vải 81%COTTON 18%RAYON 1%POLYURETHANE, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 55", 29g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2021-07-08
|
CHINA
|
7487.3 MTK
|
|
4
|
112100015493185
|
UN14#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải dệt thoi 69%Polyester 29%Rayon2%Polyurethane, dùng làm vải chính, khổ 140cm, 254g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2021-02-10
|
CHINA
|
2432.58 MTK
|
|
5
|
132000010585323
|
vcw#&Vải chính 70%Wool 25%Poly 15%Nylon, khổ 57"(490g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIETNAM
|
2020-12-09
|
CHINA
|
25753.47 YRD
|
|
6
|
YJ233#&Vải 70%wool 20%polyester 10%cashmere khổ 57", hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YEJIN F&G Vina
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2019-06-12
|
CHINA
|
19296.7 MTK
|
|
7
|
PL11#&Bông hạt
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2018-03-03
|
VIET NAM
|
261 KGM
|
|
8
|
PL63#&Dải lông nhân tạo dạng chiếc 50-80cm
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2018-03-03
|
VIET NAM
|
1164 PCE
|
|
9
|
PL69#&Dải lông cáo cắt sẵn dạng chiếc
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
CONG TY TNHH FINE LAND APPAREL VIET NAM
|
2018-03-03
|
VIET NAM
|
449 PCE
|