|
1
|
271221KMTCSHAI576254ASFTL
|
Ống bằng hợp kim nhôm/Tank 12201-09952-NK (A6063-T6), kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
61440 PCE
|
|
2
|
310322SXHOC22037741SFTL
|
Ống bằng hợp kim nhôm/Tank 12201-09952-NK (A6063-T6), kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
30720 PCE
|
|
3
|
080322SXHOC22027184SFTL
|
Ống bằng hợp kim nhôm/Tank 12201-09952-NK (A6063-T6), kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
30720 PCE
|
|
4
|
111221KMTCSHAI486149BUWS
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
30720 PCE
|
|
5
|
070321SXHOC21020291FTL
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
30720 PCE
|
|
6
|
181121CKCOSHA3050221UWS
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2021-11-27
|
CHINA
|
30720 PCE
|
|
7
|
211021KMTCSHAI147380DUWS
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
30720 PCE
|
|
8
|
110921OOLU4113971850UWS
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
61440 PCE
|
|
9
|
030721CKCOSHA3047367UWS
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2021-09-07
|
CHINA
|
61440 PCE
|
|
10
|
160821SXHOC21073532SFTL
|
Tank 12201-09952-NK (A6063-T6): Ống bằng hợp kim nhôm, kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2021-08-24
|
CHINA
|
30720 PCE
|