1
|
271221KMTCSHAI576254ASFTL
|
Ống bằng hợp kim nhôm/Tank 12201-09952-NK (A6063-T6), kích thước OD 47.2 +- 0.25 x ID32.8 +- 0.25 x L82 +- 0.3mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
CHANGSHU SYNERGY TRADING CO.,LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
61440 PCE
|
2
|
150322COAU7237498260
|
Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn S20C cán nóng, loại thép cơ khí chế tạo, KT: 46x5800mm, chưa được tráng phủ hoặc mạ, hl C: 0,18%-0,23%, Mn: 0,3%-0,6%, S: max 0,035%. TC JIS: G4051. Mớí 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
81319 KGM
|
3
|
150322COAU7237498260
|
Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn S20C cán nóng, loại thép cơ khí chế tạo, KT: 50x5800mm, chưa được tráng phủ hoặc mạ, hl C: 0,18%-0,23%, Mn: 0,3%-0,6%, S: max 0,035%. TC JIS: G4051. Mớí 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10618 KGM
|
4
|
150322COAU7237430870
|
Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn S20C cán nóng, loại thép cơ khí chế tạo, KT: 46x5800mm, chưa được tráng phủ hoặc mạ, hl C: 0,18%-0,23%, Mn: 0,3%-0,6%, S: max 0,035%. TC JIS: G4051. Mớí 100%
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-06-04
|
CHINA
|
88021 KGM
|
5
|
081221COAU7235700050
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn SCR420H,cán nóng thép cơ khí chế tạo KT: 65X5470mm,chưa tráng phủ hoặc mạ,hl crom duy nhất từ 0.85% đến1.25% (thuộc 98110010),TC JIS G4052. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-05-01
|
CHINA
|
430 KGM
|
6
|
081221COAU7235700050
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn SCR420H,cán nóng thép cơ khí chế tạo KT: 65X5450mm,chưa tráng phủ hoặc mạ,hl crom duy nhất từ 0.85% đến1.25% (thuộc 98110010),TC JIS G4052. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2143 KGM
|
7
|
081221COAU7235700050
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn SCR420H,cán nóng thép cơ khí chế tạo KT: 65X5800mm,chưa tráng phủ hoặc mạ,hl crom duy nhất từ 0.85% đến1.25% (thuộc 98110010),TC JIS G4052. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-05-01
|
CHINA
|
92420 KGM
|
8
|
081221COAU7235574770
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn S20CR,cán nóng thép cơ khí chế tạo,KT: 46x5800mm chưa được tráng phủ hoặc mạ,thành phần crom duy nhất 0.30 % đến 0.45 %.(TC: JSXY438:2017)(thuộc 98110010).Mới 100%.
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-05-01
|
CHINA
|
65871 KGM
|
9
|
060422COAU7237911490
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn SCR420H,cán nóng thép cơ khí chế tạo KT: 65X5800mm,chưa tráng phủ hoặc mạ,hl crom duy nhất từ 0.85% đến1.25% (thuộc 98110010),TC JIS G4052. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-04-26
|
CHINA
|
91806 KGM
|
10
|
060422COAU7237911430
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn SCR420H,cán nóng thép cơ khí chế tạo KT: 65X5800mm,chưa tráng phủ hoặc mạ,hl crom duy nhất từ 0.85% đến1.25% (thuộc 98110010),TC JIS G4052. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Nakagawa Special Steel Việt Nam
|
NAKAGAWA SPECIAL STEEL INC
|
2022-04-26
|
CHINA
|
87357 KGM
|