1
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567695, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567694, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567692, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1096CD, serial WUX565433, công suất 31.1m3/phút, sản xuất năm 2013, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567766, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567765, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567695, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567694, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|
9
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567692, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1096CD, serial WUX565433, công suất 31.1m3/phút, sản xuất năm 2013, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|